Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biên uỷ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • membre du comité de rédaction
    • Biên uỷ một tờ báo hàng ngày
      membre du comité de rédaction d'un quotidien
Related search result for "biên uỷ"
Comments and discussion on the word "biên uỷ"