French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- biên giới
- Passer la frontière
vượt biên giới
- (nghĩa bóng) ranh giới
- Les frontière des vertus et des vices
ranh giới giữa đức hạnh và tật xấu
tính từ
- (ở) biên giới
- Province frontière
tỉnh biên giới