Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
betray
/bi'trei/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
    • to be betrayed to the enemy
      bị bội phản đem nộp cho địch
  • phản bội; phụ bạc
    • to betray one's country
      phản bội đất nước
  • tiết lộ, để lộ ra
    • to betray a secret
      lộ bí mật
    • to betray one's ignorance
      lòi dốt ra
    • to betray oneself
      để lộ chân tướng
  • lừa dối; phụ (lòng tin)
  • dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
    • to betray someone into errors
      dẫn ai đến chỗ sai lầm
Related search result for "betray"
Comments and discussion on the word "betray"