Jump to user comments
ngoại động từ
- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
- to be betrayed to the enemy
bị bội phản đem nộp cho địch
- phản bội; phụ bạc
- to betray one's country
phản bội đất nước
- tiết lộ, để lộ ra
- to betray a secret
lộ bí mật
- to betray one's ignorance
lòi dốt ra
- to betray oneself
để lộ chân tướng
- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
- to betray someone into errors
dẫn ai đến chỗ sai lầm