Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bethel
/'beθəl/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà thờ của những người không theo quốc giáo
  • nhà thờ của thuỷ thủ
Related search result for "bethel"
Comments and discussion on the word "bethel"