Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
berceau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái nôi
  • nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu
  • tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu
    • Dès le berceau
      từ tuổi thơ ấu
    • La science à son berceau
      khoa học lúc khởi đầu
  • (kiến trúc) vòm bán nguyệt
  • (nông nghiệp) giàn vòm
Related search result for "berceau"
Comments and discussion on the word "berceau"