Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
beninese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của nước Benin (một quốc gia Tây Phi), hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Benin
Related search result for "beninese"
Comments and discussion on the word "beninese"