Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
benefit
/'benifit/
Jump to user comments
danh từ
  • lợi, lợi ích
    • for special benefit of
      vì lợi ích riêng của;
    • the book is of much benefit to me
      quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
  • buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)
  • tiền trợ cấp, tiền tuất
    • death benefit
      tiền trợ cấp ma chay
    • matermity benefit
      tiền trợ cấp sinh đẻ
  • phúc lợi
    • medical benefit
      phúc lợi về y tế
  • (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
IDIOMS
  • to give somebody the benefit of the doubt
    • vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
ngoại động từ
  • giúp ích cho, làm lợi cho
nội động từ
  • được lợi, lợi dụng
    • to benefit by something
      lợi dụng cái gì
Related words
Related search result for "benefit"
Comments and discussion on the word "benefit"