Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
beheld
/bi'hould/
Jump to user comments
(bất qui tắc) ngoại động từ beheld
  • nhìn ngắm
  • thấy, trông thấy
thán từ
  • chú ý!, để ý!
Related search result for "beheld"
Comments and discussion on the word "beheld"