Jump to user comments
danh từ
- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
- good behaviour
tư cách đạo đức tốt
- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
IDIOMS
- to be one's good (best) behaviour
- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
- to put someone on his best behaviour
- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại