Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
IDIOMS
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải