Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
becqueter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mổ (bằng mỏ)
  • (thông tục) ăn, chén
    • Rien à becqueter
      không có gì chén cả
Related search result for "becqueter"
Comments and discussion on the word "becqueter"