Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
becoming
/bi'kʌmiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • vừa, hợp, thích hợp, xứng
    • cursing is not becoming to a lady
      cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
    • a very becoming hat
      một cái mũ đội rất vừa
Related words
Related search result for "becoming"
Comments and discussion on the word "becoming"