Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beatify
/bi:'ætifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
  • (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Related words
Related search result for "beatify"
Comments and discussion on the word "beatify"