Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bavaroise
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ba-vi-e
danh từ giống đực
  • (bếp núc) món đông bavie
  • (ngôn ngữ học) phương ngữ Ba-vi-e
danh từ giống cái
  • nước chè trứng đường
  • nước xốt bavie
Related search result for "bavaroise"
Comments and discussion on the word "bavaroise"