Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) khẩu đội (pháo)
- (điện học) bộ pin, ắc quy
- bộ
- cooking battery
bộ đồ xoong chảo
- dãy chuồng nuôi gà nhốt
- battery chicken
gà nhốt vỗ béo
- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
IDIOMS
- to turn someone's battery against himself