Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bataillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiểu đoàn
    • Chef de bataillon
      tiểu đoàn trưởng
  • toán, đàn
    • Elle a un bataillon d'enfants
      chị ta có cả một đàn con
Related search result for "bataillon"
Comments and discussion on the word "bataillon"