Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
basso-relievo
/'bæsri,li:f/ Cách viết khác : (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou
Jump to user comments
danh từ
  • (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Related search result for "basso-relievo"
Comments and discussion on the word "basso-relievo"