Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bassinet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) bể
    • Bassiner du rein
      bể thận
  • hốc châm ngòi (súng xưa)
  • (sử học) mũ sắt
    • cracher au bassinet
      (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cho tiền một cách miễn cưỡng
Related search result for "bassinet"
Comments and discussion on the word "bassinet"