Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for basse-cour in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chịu trống
gia cầm
thấp
thổ
cúi gằm
tập tàng
triều chính
triều nghi
quắp đuôi
sân sướng
lí nhí
triều đình
áp thấp
sân
nhẩm
trào
ve
ve
bé
triều
nhỏ
chiếm
chim
bờ vùng
xom xom
thủ thỉ
khẽ
hạ tần
hạ du
nam trầm
cành là
hạ lưu
hạ nghị viện
ngoài
thiên triều
tham tụng
thi đình
quần thần
nhã nhạc
thái bảo
thượng thẩm
danh thần
miếu đường
tường hoa
khố vàng
thiên tào
triều thần
lão thần
hành khiển
khanh tướng
tam công
công khanh
bá quan
chim chuột
thiên đình
đan đình
sân chơi
đình thần
sân rồng
thừa tướng
thượng thư
tham tri
thái phó
nhẹ mình
hồi trào
áo trào
đô sát
triều phục
thái sư
le te
tứ trụ
thì thào
thấp hèn
sân sau
chánh sứ
lụp xụp
cu-li
phó sứ
sân phơi
con nước
First
< Previous
1
2
Next >
Last