Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
basculeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) cái lật goòng; thiết bị lật đảo
  • (điện học) rơle lật
Related search result for "basculeur"
Comments and discussion on the word "basculeur"