Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
basal
Jump to user comments
tính từ
  • xem base 1, 6
    • Corpuscule basal
      (giải phẫu) tiểu thể đáy
    • Métabolisme basal
      (sinh vật học) chuyển hóa cơ sở
Related search result for "basal"
Comments and discussion on the word "basal"