Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bas-fond
Jump to user comments
danh từ giống đực
đất trũng
chỗ cạn (sông)
(y học) đáy trũng
Bas-fond de la vessie
đáy trũng bóng đái
(số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố)
Related words
Antonyms:
Hauteur
sommet
Related search result for
"bas-fond"
Words pronounced/spelled similarly to
"bas-fond"
:
bas-fond
bas-fond
Words contain
"bas-fond"
:
bas-fond
bas-fond
Words contain
"bas-fond"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tỏ tường
quán thông
tại tâm
quán triệt
nắm vững
am hiểu
tường tận
thông suốt
tỏng
lảu thông
more...
Comments and discussion on the word
"bas-fond"