Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
barratry
/'bærətri/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi
  • (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu
Related search result for "barratry"
Comments and discussion on the word "barratry"