Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barboteur
Jump to user comments
danh từ
  • người lội bì bõm
danh từ giống đực
  • (hóa học) bình khí lội
  • (kỹ thuật) cột khí lội
danh từ giống cái
  • quần yếm cộc (của trẻ em)
Related search result for "barboteur"
Comments and discussion on the word "barboteur"