Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barbillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cá chày Âu nhỏ
  • (động vật học) râu (cá)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) ma cô
Related search result for "barbillon"
Comments and discussion on the word "barbillon"