Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
barbery
/'bɑ:bəri/ Cách viết khác : (barberry) /'bɑ:bəri/ (berberis) /'bə:bəris/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) giống cây hoàng liên gai
Related search result for "barbery"
Comments and discussion on the word "barbery"