Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
baptistic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của giáo phái Baptist (giáo phái Tẩy Lễ)
Related search result for "baptistic"
Comments and discussion on the word "baptistic"