Jump to user comments
danh từ
- sự thử thách đầu tiên
- baptism of fire
lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
- baptism of blood
sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
- sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)