Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bannière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến)
  • (thông tục) áo sơ mi
    • Se balader en bannière
      mặc áo sơ mi đi dạo
    • c'est la croix et la bannière
      (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
    • se ranger sous la bannière de quelqu'un
      về phe ai; cùng một đảng với ai
Related search result for "bannière"
Comments and discussion on the word "bannière"