Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • băng, băng bó
    • Bander une blessure
      băng vết thương
  • bịt (mắt)
  • căng, giương
    • Bander un arc
      giương cung
    • Bander son esprit
      căng óc
nội động từ
  • (tục) cửng lên
Related words
Related search result for "bander"
Comments and discussion on the word "bander"