Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ballonnet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quả bóng (bằng màng mỏng, cho trẻ con chơi)
  • khí cầu nhỏ
Related search result for "ballonnet"
Comments and discussion on the word "ballonnet"