Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ballistics
/bə'listiks/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn
Related search result for "ballistics"
Comments and discussion on the word "ballistics"