Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ball-room in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
quần
phòng
buồng lái
bi
buồng
chỗ
bánh bỏng
băng phiến
chả viên
hòn
phát bóng
đạn
gieo cầu
ổ bi
buồng không
ném
giảng đường
khuê các
đại diện
phòng ăn
phòng đợi
nhà ăn
phòng trà
phòng khách
bình bịch
buồng máy
buồng tối
sảnh
lừ lừ
ngược mắt
gian
ngột ngạt
gọn mắt
dồi
bịt bùng
mổ
nẩy
choài
ngốt
khạc
chắt
nhặt
chướng
hổng hểnh
cải tiến
len
gí
bẹp
măng cụt
cầu
khoáng đãng
chặn
sơ sài
rút ruột
cắm
banh
lui
chuyền
ai
chạy
ban
ấm áp
biên
chuyển dịch
choán
chạm
bắt
sáng
trầu
căn
chừa
bồi
chắn
chéo
chật hẹp
bóng
bếp
thuê
bí
chõ
First
< Previous
1
2
Next >
Last