Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ball-point pen in Vietnamese - English dictionary
quần
chỗ
điểm
bước ngoặt
bi
rắp
chứng minh
chĩa
bánh bỏng
băng phiến
chả viên
đạn
hòn
phát bóng
gieo cầu
ổ bi
ném
bình bịch
vạch
quan điểm
sở đoản
dồi
nẩy
lập trường
băng điểm
ưu điểm
sở trường
choài
ngọc bội
chắt
địa điểm
yếu điểm
suýt
trọng điểm
nhặt
khởi điểm
mũi đất
nhược điểm
trỏ
ngắc ngoải
mũi giùi
chỉ trỏ
cải tiến
bét nhé
bét nhè
len
bẹp
cảnh sát
măng cụt
cầu
chặn
đã đời
rút ruột
nóng chảy
banh
nhấn mạnh
chuyền
chạy
bàn cãi
cấm khẩu
ban
biên
chạm
bỏ nhỏ
luật pháp
bắt
trầu
chắn
chéo
bóng
cao điểm
điều
chủ quan
tôn giáo
chấm
nông nghiệp
quần áo