Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baliste
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) máy phóng (tên đạn)
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá nóc gai
Related search result for "baliste"
Comments and discussion on the word "baliste"