Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
balise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè, máy bay, để cắm con đường sẽ xây dựng...)
  • quả chuối hoa
Related search result for "balise"
Comments and discussion on the word "balise"