Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
balèvre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • môi dưới
  • (số nhiều, nghĩa xấu) môi vẩu
  • (kiến trúc) mép dư
    • Abattre les balèvres
      phạt các mép dư
Related search result for "balèvre"
Comments and discussion on the word "balèvre"