Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
badiner
Jump to user comments
nội động từ
  • bông lơn, đùa bỡn (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • On ne badine pas avec la loi
      không đùa với pháp luật được
Related search result for "badiner"
Comments and discussion on the word "badiner"