Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
back-fire
/'bæk'faie/
Jump to user comments
danh từ
  • lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
  • (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh)
Related search result for "back-fire"
Comments and discussion on the word "back-fire"