Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bachelor
/'bætʃələ/
Jump to user comments
danh từ
  • người chưa vợ
  • (người đậu bằng) tú tài
    • Bachelor of Arts
      tú tài văn chương
  • (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
IDIOMS
  • bachelor girl
    • cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Related search result for "bachelor"
Comments and discussion on the word "bachelor"