Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hỏn
bụ bẫm
cai sữa
hóng chuyện
phòng
buồng lái
buồng
chỗ
nhà trẻ
cân trẻ em
khát sữa
hài đồng
chạm cữ
con đỏ
đầy tuổi
đầy tháng
ngoe
òi ọp
lững chững
ọ ẹ
nuôi bộ
hi hi
o oe
em bé
mũm mỉm
gọn lỏn
khản
năm một
rớt dãi
nâng niu
nhẽo
ếnh
dỗ
múp míp
buồng không
khai sinh
sổ lòng
bụ
choài
giảng đường
đến ngày
phòng ăn
đại diện
phòng đợi
nhà ăn
khuê các
nhẹ bước
giữ trẻ
khai hoa
phòng khách
phòng trà
buồng tối
buồng máy
bập bẹ
chào đời
chập chững
ơi
bế
sảnh
ngoắt ngoẹo
more...