Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
babouin
Jump to user comments
{{babouin}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) khỉ đầu chó
  • (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch
Related search result for "babouin"
Comments and discussion on the word "babouin"