Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ba in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
bàn luận
bàn mổ
bàn phím
bàn ra
bàn ren
bàn soạn
bàn tay
bàn tán
bàn tính
bàn thạch
bàn thấm
bàn thờ
bàn toạ
bàn tròn
bàn xoa
bàn xoay
bàng
bàng bạc
bàng hệ
bàng hoàng
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bàng tiếp
bành
bành bạch
bành bạnh
bành tô
bành trướng
bành tượng
bào
bào ảnh
bào cóc
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào chữa viên
bào hao
bào huynh
bào mòn
bào nang
bào ngư
bào phác
bào phòng
bào quan
bào tử
bào tử diệp
bào tử nang
bào tử thể
bào tử trùng
bào tộc
bào thai
bào xác
bào xoi
bàu
bàu bạu
bàu nhàu
bày
bày đặt
bày biện
bày chuyện
bày tỏ
bày trò
bày vai
bày vẽ
bày việc
bá
bá đạo
bá cáo
bá chủ
bá chiếm
bá hộ
bá láp
bá ngọ
bá nghiệp
bá nhọ
bá quan
bá quyền
bá tánh
bá tước
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last