Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
bào tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
(biol.) spore
mang bào tử
sporifère
sự hình thành bào tử
sporulation
Related search result for
"bào tử"
Words pronounced/spelled similarly to
"bào tử"
:
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao tời
bao tử
bào thai
bào tử
bảo thọ
bảo thủ
more...
Words contain
"bào tử"
:
đại bào tử
đẳng bào tử
động bào tử
động bào tử nang
bào tử
bào tử diệp
bào tử nang
bào tử thể
bào tử trùng
hợp bào tử
more...
Comments and discussion on the word
"bào tử"