Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bụng in Vietnamese - French dictionary
ĩnh bụng
ình bụng
ỏng bụng
ễnh bụng
đau bụng
đói bụng
đầy bụng
để bụng
định bụng
bóp bụng
bấm bụng
bẩn bụng
bụng
bụng cóc
bụng chân
bụng dạ
bụng dưới
bụng nhụng
bụng phệ
biết bụng
cau bụng
có bụng tốt
chân bụng
chắc bụng
chuyển bụng
hẹp bụng
màng bụng
nặng bụng
nghĩ bụng
nhẹ bụng
phĩnh bụng
phệ bụng
rộng bụng
sôi bụng
sướng bụng
tốt bụng
thật bụng
thực bụng
to bụng
trướng bụng
vỡ bụng
vững bụng
xấu bụng