Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bộ hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. bộ: đi bộ; hành: đi) Đi bộ: Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (K). // tt. Đi bộ: Khách bộ hành.
Related search result for "bộ hành"
Comments and discussion on the word "bộ hành"