Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bị thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • blessé
    • Anh ấy bị thương ở cánh tay
      il est blessé au bras
Related search result for "bị thương"
Comments and discussion on the word "bị thương"