Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (ph.). x. bết1.
  • 2 p. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. Ngồi bệt xuống bãi cỏ.
Related search result for "bệt"
Comments and discussion on the word "bệt"