Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bằng như
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (từ địa phương) si; supposé que
    • Bằng như anh không về được thì anh điện cho tôi
      si vous ne pouvez pas rentrer, vous me télégraphierez
Related search result for "bằng như"
Comments and discussion on the word "bằng như"