Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bằng chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • preuve; témoignage; témoin
    • Bằng chứng không thể cãi được
      preuve irréfutable
    • Bằng chứng sai
      faux témoignage
    • Ngôi đền này là một bằng chứng của nền nghệ thuật kiến trúc của ông cha ta
      ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos pères
Related search result for "bằng chứng"
Comments and discussion on the word "bằng chứng"