version="1.0"?>
- preuve; témoignage; témoin
- Bằng chứng không thể cãi được
preuve irréfutable
- Bằng chứng sai
faux témoignage
- Ngôi đền này là một bằng chứng của nền nghệ thuật kiến trúc của ông cha ta
ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos pères